🌟 쌀은 쏟고 주워도 말은 하고 못 줍는다

Tục ngữ

1. 말은 한 번 하면 취소할 수 없으니 말을 조심히 해야 한다.

1. (GẠO VÃI CÒN NHẶT ĐƯỢC CHỨ AI NHẶT LỜI ĐÃ NÓI RA), SẢY MIỆNG KHÓ GỠ, BÁT NƯỚC HẮT ĐI: Lời nói đã nói ra một lần thì không thể xóa bỏ được vì vậy phải cẩn thận lời ăn tiếng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀은 쏟고 나서 주워도 말은 하고 나면 못 줍는다 했으니 말을 할 때는 신중해야 한다.
    You have to be careful when you talk because you said you can't pick up rice after spilling it.

쌀은 쏟고 주워도 말은 하고 못 줍는다: You can pick up grains of rice that have been poured, but you cannot pick up the words that have been spoken,米はこぼしたら拾えるが、言葉は話したら拾えない,On peut ramasser du riz versé mais pas des paroles prononcées,aunque se puede coger el arroz caído, no se puede hacer lo mismo con la palabra,يمكن جمع الأرز إذا سقط على الأرضية ولكن لا يمكن جمع الكلام إذا خرج من الفم,(шууд орч.) будааг асгавал түүж болох ч, үгийг хэлбэл буцааж болдоггүй; ам алдвал барьж болдоггүй, агт алдвал барьж болдог,(gạo vãi còn nhặt được chứ ai nhặt lời đã nói ra), sảy miệng khó gỡ, bát nước hắt đi,(ป.ต.)ข้าวสารสามารถเทแล้วเก็บได้ แต่คำพูดนั้นเมื่อพูดออกไปแล้วไม่สามารถเก็บคืนได้,,слово не воробей - вылетит не поймаешь,掉在地上的米可以重拾,而说出去的话无法收回;一言既出,驷马难追,

💕Start 쌀은쏟고주워도말은하고못줍는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78)